вызывать | |
gen. | gọi.; đến; đòi... đến; mời... đến; thách; thách thức |
скорая помощь | |
gen. | cấp cứu |
| |||
gọi.; đến; đòi... đến; mời... đến (приглашать); thách (на состязание); thách thức (на состязание); làm cho (побуждать); khiến (побуждать, cho); gây (быть причиной); khêu gợi (быть причиной); kích thích (быть причиной); gợi (быть причиной) | |||
| |||
tình nguyện làm; tự nguyện làm; xin nhận làm |
вызывать : 43 phrases in 1 subject |
General | 43 |