DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выветривать vstresses
gen. làm thoáng; làm thoáng khí
geol. làm phong hóa
выветриваться v
gen. mất mùi (о запахе); biến mất (о запахе)
fig. bị xóa nhòa
geol. bị phong hóa
выветривать: 1 phrase in 1 subject
General1