DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вывариться vstresses
gen. chín quá; nhừ quá; nục quá
выварить v
gen. nấu quá chín; đun quá nhừ; (извлекать); canh (извлекать); sắc (извлекать)
вывариться: 1 phrase in 1 subject
General1