DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
выборы nstresses
gen. cuộc tuyền cử; bầu cử
выбор n
gen. sự chọn (действие); lựa (действие); kén (действие); tuyền (действие); lựa chọn (действие); kén chọn (действие); tuyền lựa (действие); vật được chọn (выбранное — о предмете); người được tuyền (о человеке); người được kén chọn (о человеке); mặt hàng (ассортимент)
выборы: 41 phrases in 2 subjects
General26
Microsoft15