выборный | |
gen. | do bầu cử; bầu cử; tuyền cử; người trứng cử; người được bầu |
орга́н | |
mus. | đại phong cầm; phong cầm ống |
местный | |
gen. | địa phương; bản địa; bản xứ |
самоуправление | |
gen. | tự quản |
в | |
gen. | vào lúc |
ввести | |
comp., MS | nhập vào |
| |||
do bầu cử; thuộc về bầu cử (относящийся к выборам); tuyền cử (относящийся к выборам); người trứng cử; người được bầu |
выборные: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |