DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
выборные
 выборный
gen. do bầu cử; bầu cử; tuyền cử; người trứng cử; người được bầu
| органы
 орга́н
mus. đại phong cầm; phong cầm ống
| местного
 местный
gen. địa phương; bản địa; bản xứ
| самоуправления
 самоуправление
gen. tự quản
| в
 в
gen. vào lúc
Российской империи | Введены
 ввести
comp., MS nhập vào
земской реформой 1864
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
выборный adj.stresses
gen. do bầu cử; thuộc về bầu cử (относящийся к выборам); tuyền cử (относящийся к выборам); người trứng cử; người được bầu
выборные: 4 phrases in 1 subject
General4