DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
всю
 все
gen. mọi người; tất cả
| зиму
 зима
gen. mùa đông; đông

pronoun | abbreviation | to phrases
все pron.stresses
gen. mọi người (Una_sun); tất cả (Una_sun)
 Russian thesaurus
ВСЯ abbr.
abbr. "Вопросы славянского языкознания"
ВСЮ abbr.
abbr., law, court Высший совет юстиции (Artjaazz)
всю: 262 phrases in 5 subjects
Figurative3
General253
Microsoft4
Proverb1
Saying1