Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
вставлять
вставлять
gen.
lắp... vào
;
lồng... vào
;
đặt... vào
|
слово
слово
gen.
từ
;
từ
;
từ ngữ
;
chữ
;
tiếng
;
tự
to phrases
вставлять
v
stresses
gen.
lắp... vào
;
lồng... vào
;
đặt... vào
вставлять:
9 phrases
in 1 subject
General
9
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips