всё | |
gen. | tất cả; tất thày; hết cà; hết thảy; mọi thứ; mọi điều |
наш | |
gen. | chúng tôi |
труд | |
gen. | lao động |
даром | |
gen. | không lấy tiền |
| |||
mọi người (Una_sun); tất cả (Una_sun) | |||
| |||
tất cả; tất thày; hết cà; hết thảy; tất cà mọi thứ; mọi điều; mọi sự; mọi vật | |||
luôn (всегда, постоянно); vẫn (всегда, постоянно); mãi (всегда, постоянно); luôn luôn (всегда, постоянно); vẫn còn (до сих пор); hãy còn (до сих пор); chi (только, исключительно); càng ngày càng; mỗi lúc một; ngày càng; càng... dằn | |||
| |||
tất cả mọi người (о людях); mọi người (о людях); tất cả (о людях); ai nấy (о людях); ai ai (о людях); tất cả mọi con (о животных); tất cà những vật (о вещах) | |||
| |||
hết! (конец); thế là hết! (конец); hết rồi! (конец) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
"Вопросы славянского языкознания" | |||
| |||
всеобщий; всероссийский; всесоюзный |
все: 693 phrases in 6 subjects |
Figurative | 4 |
General | 671 |
Microsoft | 6 |
Nonstandard | 3 |
Proverb | 2 |
Saying | 7 |