DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
все
 всё
gen. tất cả; tất thày; hết cà; hết thảy; mọi thứ; mọi điều
| наши
 наш
gen. chúng tôi
| труды
 труд
gen. lao động
пропали | даром
 даром
gen. không lấy tiền

pronoun | interjection | to phrases
все pron.stresses
gen. mọi người (Una_sun); tất cả (Una_sun)
всё int.
gen. tất cả; tất thày; hết cà; hết thảy; tất cà mọi thứ; mọi điều; mọi sự; mọi vật
inf. luôn (всегда, постоянно); vẫn (всегда, постоянно); mãi (всегда, постоянно); luôn luôn (всегда, постоянно); vẫn còn (до сих пор); hãy còn (до сих пор); chi (только, исключительно); càng ngày càng; mỗi lúc một; ngày càng; càng... dằn
все int.
gen. tất cả mọi người (о людях); mọi người (о людях); tất cả (о людях); ai nấy (о людях); ai ai (о людях); tất cả mọi con (о животных); tất cà những vật (о вещах)
всё! int.
gen. hết! (конец); thế là hết! (конец); hết rồi! (конец)
 Russian thesaurus
ВСЯ abbr.
abbr. "Вопросы славянского языкознания"
все... abbr.
abbr. всеобщий; всероссийский; всесоюзный
все: 693 phrases in 6 subjects
Figurative4
General671
Microsoft6
Nonstandard3
Proverb2
Saying7