DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
воспитанник nstresses
gen. trẻ được nuôi nấng (ребёнок, nuôi dưỡng); người được giáo dục (по отношению к организации, обществу, nuôi dưỡng); con nuôi (приёмыш); học sinh (учащийся); cựu học sinh (окончивший учебное заведение); cựu sinh viên (окончивший учебное заведение, cùa trường)