DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
воочию adv.stresses
book. chính mắt mình; tự mắt mình; một cách trực quan (наглядно); hiển nhiên (наглядно); rõ ràng (наглядно); rõ rệt (наглядно); rành rành (наглядно)
воочию: 4 phrases in 1 subject
General4