DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вооружить vstresses
gen. vũ trang; võ trang; trang bị (снабжать); xui giục... chống lại (восстанавливать); làm... chống lại (восстанавливать)
вооружиться v
gen. được vũ trang; võ trang; tự vũ trang; được trang bị (запасаться)
вооружить: 5 phrases in 1 subject
General5