DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

verb | adjective | to phrases
вооружить vstresses
gen. vũ trang; võ trang; trang bị (снабжать); xui giục... chống lại (восстанавливать); làm... chống lại (восстанавливать)
вооружиться v
gen. được vũ trang; võ trang; tự vũ trang; được trang bị (запасаться)
вооружённый adj.
gen. được vũ trang; võ trang
вооруженная: 17 phrases in 1 subject
General17