вооружить | |
gen. | vũ trang; võ trang; trang bị; xui giục... chống lại; làm... chống lại |
вооружиться | |
gen. | vũ trang; võ trang; tự vũ trang; trang bị |
охрана | |
gen. | bảo vệ |
| |||
vũ trang; võ trang; trang bị (снабжать); xui giục... chống lại (восстанавливать); làm... chống lại (восстанавливать) | |||
| |||
được vũ trang; võ trang; tự vũ trang; được trang bị (запасаться) | |||
| |||
được vũ trang; võ trang |
вооруженная: 17 phrases in 1 subject |
General | 17 |