DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
волшебство nstresses
gen. phép lạ; phép tiên; phép thần thông; phép mầu nhiệm; yêu thuật
fig. cái mầu nhiệm (очарование); huyền diệu (очарование); tuyệt diệu (очарование); kỳ diệu (очарование); tuyệt trằn (очарование)
волшебство: 1 phrase in 1 subject
General1