DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
волевой adj.stresses
gen. thuộc về ý chí; chí khí; khí phách; cương quyết (решительный); cương nghị (решительный); có chí khí (решительный); có nghị lực (решительный)
волевой: 4 phrases in 1 subject
General4