DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
возмущение nstresses
gen. sự, lòng căm phẫn; công phẫn; phẫn nộ; phẫn uất; tức giận; nồi giận
astr. sự nhiễu động; nhiễu loạn
возмущение: 7 phrases in 1 subject
General7