| |||
đề cao (облагораживать); nâng cao (облагораживать); đưa lên cao; đề bạt (чьё-л. положение); cất nhắc (чьё-л. положение); cất lên (усиливать); cất cao (усиливать) | |||
| |||
nồi cao lên; mọc lên; nhô lên; nổi lên; cao lên (усиливаться — о голосе); dâng lên; to lên (усиливаться — о голосе) | |||
được đề cao; được đề bạt; được cất nhắc |
возвышать: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |