DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
взыскание nstresses
gen. sự bắt nộp (долга и т.п.); chế tài (долга и т.п.); khấu phạt (долга и т.п.); hình phạt (наказание); sự trừng phạt (наказание); hình thức kỷ luật (наказание)
взыскание: 12 phrases in 1 subject
General12