DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
вешаться на шеюstresses
gen. cố bám vào ai đề gây tình cảm (кому-л., nói về người đàn bà); ôm choàng (кому-л., ai); nhảy bá vào cồ (кому-л., ai); ve vãn (кому-л., ai); gạ gẫm (кому-л., ai); gây cảm tình với (кому-л., ai); khéo léo lấy lòng (кому-л., ai)