вероломный | |
gen. | bội tín; bội ước; thất tín; phản phúc; phản trắc; phàn bội |
действие | |
gen. | hoạt động; tác động; tác dụng |
действия | |
gen. | hành vi |
| |||
bội tín; bội ước; thất tín; phản phúc (предательский); phản trắc (предательский); phàn bội (предательский) |
вероломные: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |