DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
верность nstresses
gen. sự, lòng trung thành (преданность); chung thủy (преданность); sự, tính chắc chắn (надёжность); sự, tính đúng (правильность); đúng đắn (правильность); sự, tính chính xác (точность); đích xác (точность); sự, tính chuẩn xác (меткость)
верность: 2 phrases in 1 subject
General2