DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вера nstresses
gen. lòng, niềm tin; tin tưởng; tín ngưỡng (религия); tôn giáo (религия); đạo (религия)
inf. lòng, sự tin cậy (доверие); tín mộ (доверие); tín nhiệm (доверие)
 Russian thesaurus
вер. abbr.
abbr., survey. вероятность
R&D. версия (igisheva)
вера: 6 phrases in 1 subject
General6