DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
венчать vstresses
gen. làm phép cưới; làm lễ gia miện (на царство); làm lễ đăng quang (на царство)
fig. kết thúc (завершать); hoàn thành (завершать)
венчаться v
gen. chịu phép cưới; kết hôn (ở nhà thờ)
венчать: 1 phrase in 1 subject
General1