DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вдумчивый adj.stresses
gen. chín chắn; thận trọng; biết đắn đo; biết suy tính; trầm ngâm (о взгляде); có vẻ nghĩ ngợi (о взгляде); ngẫm nghĩ (о взгляде)
вдумчиво adv.
gen. một cách chín chắn; thận trọng
вдумчивый: 3 phrases in 1 subject
General3