DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вдаться vstresses
gen. ăn sâu vào (вклиниваться); lấn sâu vào (вклиниваться); nhô ra (выступать); lõm vào (вдавливаться); trũng xuống (вдавливаться)
вдали v
gen. đẳng xa; cách xa
вдаться: 2 phrases in 1 subject
General2