| |||
nào | |||
| |||
lăn (кататься); lăn mình (кататься); lăn đi lăn lại (кататься); bò bừa bộn (о вещах); để ngồn ngang (о вещах) | |||
nằm ì (лежать); nằm thườn thượt (лежать); nằm kềnh (лежать); nằm dài (бездельничать); nằm bẹp (бездельничать); nằm khàn (бездельничать); nằm mèo (бездельничать); nằm khoèo (бездельничать) | |||
| |||
lăn; lăn đi lăn lại; vật | |||
vứt bừa; vứt lung tung | |||
| |||
nào |
валяйте: 14 phrases in 1 subject |
General | 14 |