DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
conjunction | preposition | to phrases
будто conj.stresses
gen. tuồng như (как, словно)
inf. tuồng như (разве)
будто prep.
gen. như là (как, словно); hình như (как, словно); dường như (как, словно); giống như (как, словно); như (как, словно)
inf. hình như (кажется); có lẽ (кажется); làm ra vẻ như (разве); làm như tuồng (разве)
будто: 24 phrases in 1 subject
General24