| |||
tuồng như (как, словно) | |||
tuồng như (разве) | |||
| |||
như là (как, словно); hình như (как, словно); dường như (как, словно); giống như (как, словно); như (как, словно) | |||
hình như (кажется); có lẽ (кажется); làm ra vẻ như (разве); làm như tuồng (разве) |
будто: 24 phrases in 1 subject |
General | 24 |