DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
бросок nstresses
gen. sự ném; vứt; liệng; quăng; quẳng; sự mãnh tiến (стремительное движение); tốc tiến (стремительное движение); nhảy vọt (стремительное движение)
mil. đợt, cuộc vọt tiến; tiến quân thằn tốc; điều quân chớp nhoáng
sport. tung; sút
бросок: 1 phrase in 1 subject
Military1