Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
братские
братский
gen.
anh em
;
huynh đệ
|
коммунистические
коммунистический
gen.
cộng sản chù nghĩa
;
cộng sàn
|
и
и
gen.
và
;
và
;
dù
;
cũng
;
chính
;
đúng
рабочие партии
to phrases
братский
adj.
stresses
gen.
có tính chất
anh em
;
huynh đệ
братские:
12 phrases
in 1 subject
General
12
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips