DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
большего
 больший
gen. lớn hơn; to hơn
| я и
 и... и...
gen. cà... lẫn...; cả... cả...; vừa... vừa...
| не
 не
gen. không; đừng; chẳng; chả
| жду
 ждать
gen. chờ

to phrases
больший adj.stresses
gen. lớn hơn; to hơn
большего: 22 phrases in 1 subject
General22