DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
богато
 богатый
gen. giàu; giàu
| украшенное
 украсить
gen. tô điểm; trang điểm; trang hoàng; trang trí; trang sức; làm... hoa mỹ hơn
| кресло
 кресло
gen. ghế bành
| на
 на
gen. trên
| специальном
 специально
gen. chuyên môn
| возвышении
 возвышение
gen. lên cao
| место
 место
comp., MS vị trí
| монарха
 монарх
gen. vua
| во время
 во время
gen. trong thời gian
| официальных
 официальный
gen. chính thức
| приёмов
 приём
gen. kết nạp
| торжественных
 торжественно
gen. trọng thề
| церемоний
 церемония
gen. lễ nghi
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
богатый adj.stresses
gen. giàu (Una_sun); giàu
богато: 6 phrases in 1 subject
General6