богатый | |
gen. | giàu; giàu |
украсить | |
gen. | tô điểm; trang điểm; trang hoàng; trang trí; trang sức; làm... hoa mỹ hơn |
кресло | |
gen. | ghế bành |
на | |
gen. | trên |
специально | |
gen. | chuyên môn |
возвышение | |
gen. | lên cao |
место | |
comp., MS | vị trí |
монарх | |
gen. | vua |
во время | |
gen. | trong thời gian |
официальный | |
gen. | chính thức |
приём | |
gen. | kết nạp |
торжественно | |
gen. | trọng thề |
церемония | |
gen. | lễ nghi |
| |||
giàu (Una_sun); giàu |
богато: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |