DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
блуждать vstresses
gen. đi lang thang; đi phiêu lưu (скитаться); đi nay đây mai đó (скитаться); phiêu bạt (скитаться); phiêu đãng (скитаться); lưu lạc (скитаться); chu du (скитаться); mò mẫm tìm đường (плутать); dò dẫm (плутать)
блуждать: 3 phrases in 2 subjects
Figurative1
General2