DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
блистать vstresses
gen. ánh lên; sáng lên; sáng chói; sáng ngời; óng ánh; lóng lánh; lấp lánh; tỏa sáng; bóng nhoáng
fig. nổi bật; trội lên; trổ tài
блистать: 4 phrases in 2 subjects
General3
Ironical1