DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
близко познакомитьсяstresses
gen. biết được rõ (с чем-л.); hiểu sát (с чем-л.); tìm hiểu sát sao (с чем-л.); làm quen thân (с кем-л.); trở nên thân thiết (с кем-л.)