DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
благополучно adv.stresses
gen. yên ổn; an toàn; một cách may mắn (счастливо); tốt lành (счастливо)
благополучный adj.
gen. bình an; bình yên; yên on; an toàn; may mắn (счастливый); tốt lành (счастливый)
благополучно adv.
gen. một cách bình an; bình yên
благополучно: 7 phrases in 1 subject
General7