| |||
không ngừng; không ngớt; không dứt; không đứt đoạn; không gián đoạn; liên tục (постоянный); liên tiếp (постоянный); thường xuyên (постоянный) | |||
| |||
một cách không ngừng; không ngớt; không dứt; không đứt đoạn; một cách liên tục (непрестанно); liên tiếp (непрестанно); thường xuyên (непрестанно); luôn (непрестанно) |
беспрерывный: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |