DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
бережливо adv.stresses
gen. một cách tiết kiệm; dè sẻn; chắt chiu; tằn tiện
бережливый adj.
gen. tiết kiệm; dè sẻn; chắt chiu; tằn tiện
бережливо: 2 phrases in 1 subject
General2