DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
беззвучный adj.stresses
gen. không có tiếng; vô âm; yên tĩnh; tĩnh mịch; khẽ (приглушённый); thầm (приглушённый)
беззвучный: 1 phrase in 1 subject
General1