| |||
không biết ngượng; không biết xấu hồ; vô sỉ; vô liêm sỉ; trắng trợn (наглый); trâng tráo (наглый); mặt dày mày dạn (наглый) | |||
| |||
một cách không biết ngượng; không biết xấu hồ; vô sỉ; vô liêm sỉ; mệt cách trắng trợn (нагло); trâng tráo (нагло) |
беззастенчивый: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |