Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Danish
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
бездорожье
n
stresses
gen.
tinh trạng
không có đường sá
;
thiếu đường
;
đường xấu
(плохие дороги)
;
đường khó đi
(плохие дороги)
;
thời kỳ
đường lầy lội khó đi
(распутица)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips