безграничный | |
gen. | không bờ bến; vô biên; mênh mông; bát ngát; vô hạn; vô cùng |
возможность | |
gen. | cơ hội; khả năng; cơ hội |
| |||
không bờ bến; vô biên; mênh mông; bát ngát; vô hạn (без каких-л. ограничений); vô cùng (без каких-л. ограничений) |
безграничные: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |