DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
артистическая nstresses
gen. phòng diễn viên; phòng hóa trang
артистический adj.
gen. thuộc về nghệ sĩ
fig. khéo léo (искусный); tài nghệ (искусный)
артистическая: 1 phrase in 1 subject
General1