DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
античный
 античный
gen. cổ; cồ đại
| город
 город
gen. thành phố; thị xã; thị trấn
| на
 на
gen. trên; ở trên; ; tại
| западном
 западный
gen. Tây
| берегу
 берег
gen. bờ
| Чёрного
 чёрный
gen. đen
м | Основан
 основа́ть
gen. sáng lập
| в
 в
gen. vào lúc
нач 6 | в
 в
gen. vào lúc
до н. э | Остатки
 остаток
gen. mầu còn lại
| оборонительных
 оборонительный
gen. phòng thủ
| стен
 стена
gen. tường
| домов
 домовый
gen. nhà
| мозаика
 мозаика
comp., MS lát
| скульптура
 скульптура
gen. điêu khắc
и др
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
античный adj.stresses
gen. cổ; cồ đại
античный: 1 phrase in 1 subject
General1