античный | |
gen. | cổ; cồ đại |
город | |
gen. | thành phố; thị xã; thị trấn |
на | |
gen. | trên; ở trên; Ở; tại |
западный | |
gen. | Tây |
берег | |
gen. | bờ |
чёрный | |
gen. | đen |
основа́ть | |
gen. | sáng lập |
в | |
gen. | vào lúc |
в | |
gen. | vào lúc |
остаток | |
gen. | mầu còn lại |
оборонительный | |
gen. | phòng thủ |
стена | |
gen. | tường |
домовый | |
gen. | nhà |
мозаика | |
comp., MS | lát |
скульптура | |
gen. | điêu khắc |
| |||
cổ; cồ đại |
античный: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |