Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
акварельные
акварельный
gen.
thuốc nước
;
màu nước
|
краски
краска
gen.
sơn
;
chất màu
;
thuốc màu
;
thuốc nhuộm
;
kim nhũ
;
mực in
to phrases
акварельный
adj.
stresses
gen.
thuộc về
thuốc nước
;
màu nước
акварельные:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips