DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
административное
 административный
gen. hành chính
| подразделение
 подразделение
gen. bộ phận nhỏ; tiều chi; tiểu phân
comp., MS ngăn; phân ra; đơn vị tổ chức
| факультета
 факультет
gen. khoa
колледжа | или
 или
gen. hoặc
| университета
 университет
gen. trường đại học
| на
 на
gen. trên
| котором
 который
gen. cái nào
| ведётся
 вести́
gen. dẫn
| обучение
 обучение
gen. huấn luyện
| в
 в
gen. vào lúc
| конкретной
 конкретный
gen. cụ thể
| области знания
 область знания
gen. lĩnh vực khoa học
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
административный adj.stresses
gen. thuộc về hành chính
административное: 7 phrases in 2 subjects
General6
Microsoft1