чрезвычайно | |
gen. | hết sức; vô cùng; rất; cực; tối; cực kỳ |
древний | |
gen. | cồ |
город | |
gen. | thành phố |
упоминать | |
gen. | nhắc đến |
ещё | |
gen. | chưa |
во время | |
gen. | trong thời gian |
это | |
gen. | có phải... không |
будет | |
inf. | thôi đi |
главный город | |
gen. | thù phủ |
римский | |
gen. | La-mã |
император | |
gen. | hoàng đế |
устроить | |
gen. | xây dựng |
здесь | |
gen. | ở đây |
завод | |
gen. | lên dây |
| |||
cao độ (Una_sun); đặc biệt (экстренный); lạ thường (необыкновенный); kỳ lạ (необыкновенный); cực kỳ (крайний); bất thường (экстренный) | |||
| |||
một cách cực kỳ | |||
| |||
hết sức; vô cùng; rất; cực; tối |
Чрезвычайно: 12 phrases in 1 subject |
General | 12 |