DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Чрезвычайно
 чрезвычайно
gen. hết sức; vô cùng; rất; cực; tối; cực kỳ
| древний
 древний
gen. cồ
| город
 город
gen. thành phố
| упоминаемый
 упоминать
gen. nhắc đến
| ещё
 ещё
gen. chưa
| во времена
 во время
gen. trong thời gian
Авраама | Это
 это
gen. có phải... không
| был
 будет
inf. thôi đi
| главный город
 главный город
gen. thù phủ
Целе-Сирии | Римский
 римский
gen. La-mã
| император
 император
gen. hoàng đế
Диоклетиан | устроил
 устроить
gen. xây dựng
| здесь
 здесь
gen. ở đây
оружейный | завод
 завод
gen. lên dây
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

adjective | adverb | to phrases
чрезвычайный adj.stresses
gen. cao độ (Una_sun); đặc biệt (экстренный); lạ thường (необыкновенный); kỳ lạ (необыкновенный); cực kỳ (крайний); bất thường (экстренный)
чрезвычайно adv.
gen. một cách cực kỳ
чрезвычайно adv.
gen. hết sức; vô cùng; rất; cực; tối
Чрезвычайно: 12 phrases in 1 subject
General12