состояние | |
gen. | tình trạng; tình hình; trạng thái; trạng huống; của cài; tài sản |
в | |
gen. | vào lúc |
который | |
gen. | cái nào |
файл данных Microsoft Access | |
comp., MS | Tệp dữ liệu Microsoft Access |
и | |
gen. | và |
программа | |
comp., MS | ứng dụng |
не может быть! | |
gen. | không thế như thế được! |
использовать | |
gen. | dùng |
просмотреть | |
comp., MS | duyệt |
и | |
gen. | và |
модифицировать | |
gen. | biến dạng |
лицо | |
gen. | mặt |
компьютер | |
gen. | máy tính |
или | |
gen. | hoặc |
программа | |
comp., MS | ứng dụng |
| |||
trạng thái | |||
| |||
tình trạng; tình hình; trạng thái; trạng huống; của cài (имущество); tài sản (имущество); cơ nghiệp (имущество); cơ ngơi (имущество); gia sản (имущество); gia tư (имущество) |
Состояние, в: 27 phrases in 2 subjects |
General | 25 |
Microsoft | 2 |