DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Признак
 признак
gen. dấu hiệu; triệu chứng; triệu trẫm
описатель | данных
 данные
gen. tài liệu; dẫn liệu; số liệu; khả năng; phẩm chất; tư chất
| содержащий
 содержать
gen. nuôi dưỡng
| одну
 один
gen. một
| из
 из
gen. từ
| характеристик
 характеристика
gen. nêu đặc điềm
| данного
 данные
gen. tài liệu
| имя
 имя
comp., MS tên
| тип
 тип
gen. loại
| длину
 длина
comp., MS chiều dài
количество | форму
 форма
comp., MS biểu mẫu
| представления
 представление Backstage
comp., MS dạng xem Backstage
| систему
 система
comp., MS hệ thống
| счисления
 счисление
math. đêm
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
признак nstresses
gen. dấu hiệu; triệu chứng; triệu trẫm
Признак: 16 phrases in 1 subject
General16