признак | |
gen. | dấu hiệu; triệu chứng; triệu trẫm |
данные | |
gen. | tài liệu; dẫn liệu; số liệu; khả năng; phẩm chất; tư chất |
содержать | |
gen. | nuôi dưỡng |
один | |
gen. | một |
из | |
gen. | từ |
характеристика | |
gen. | nêu đặc điềm |
данные | |
gen. | tài liệu |
имя | |
comp., MS | tên |
тип | |
gen. | loại |
длина | |
comp., MS | chiều dài |
форма | |
comp., MS | biểu mẫu |
представление Backstage | |
comp., MS | dạng xem Backstage |
система | |
comp., MS | hệ thống |
счисление | |
math. | đêm |
| |||
dấu hiệu; triệu chứng; triệu trẫm |
Признак: 16 phrases in 1 subject |
General | 16 |