DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
правый nstresses
gen. phải (правильный); hữu; bên phải; người hữu phái; người phái hữu; người cánh hữu; có lý (правильный); hợp chính nghĩa (справедливый); hợp lẽ phải (справедливый)
polit. hữu phái; phái hữu; cánh hữu
правый adj.
gen. đúng (правильный)
Правый: 48 phrases in 4 subjects
General41
Microsoft5
Politics1
Sports1