| |||
phải (правильный); hữu; bên phải; người hữu phái; người phái hữu; người cánh hữu; có lý (правильный); hợp chính nghĩa (справедливый); hợp lẽ phải (справедливый) | |||
hữu phái; phái hữu; cánh hữu | |||
| |||
đúng (правильный) |
Правый: 48 phrases in 4 subjects |
General | 41 |
Microsoft | 5 |
Politics | 1 |
Sports | 1 |