DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Первый
 первое
gen. món thử nhất; món thứ nhất
| законодатель
 законодатель
gen. người lập pháp
| Афин
 Афины
geogr. A-ten
| Законы
 закон
gen. đạo luật
| его
 его
gen.
| были
 быль
gen. chuyện thật
| так
 так
gen. quá
| строги
 строгий
gen. nghiêm khắc
| что
 что
gen.
| назначали
 назначать
gen. định trước
| смерть
 смерть
gen. chết
за | всякое
 всякий
gen. mỗi
| преступление
 преступление
gen. tội ác
| поэтому
 поэтому
gen. nên
| получили
 получить
gen. nhận
| название
 название
comp., MS chú thích
| кровавых
 кровавый
gen. máu
| Дракон
 дракон
gen. rồng
| жил
 жить
gen. sống
| около
 около
gen. khoảng
620 | г
 га
gen. hecta
| до
 до
gen. cho đến
Р | Так как
 так как
gen. bởi vì
| законы
 закон
gen. đạo luật
| Дракона
 дракон
gen. rồng
| оказались
 оказаться
gen.
| неудовлетворительными
 неудовлетворительный
gen. không đạt yêu cầu
| то
 то
gen. kia
| скоро
 скоро
gen. sớm
| их
 их
gen. họ
| заменили
 заменить
comp., MS thay thế
| законы
 закон
gen. đạo luật
Солона
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
первый adj.stresses
gen. thứ nhất; đầu tiên; đệ nhất (лучший); đầu; một; mốt; nhất (лучший); đứng đầu (лучший)
первое adj.
gen. món thử nhất; món thứ nhất (блюдо, canh, xúp, v.v...)
 Russian thesaurus
перв. abbr.
abbr. первичный
Перв. abbr.
abbr. Первенцев А.А.
Первый: 151 phrases in 7 subjects
Astronomy2
Figurative2
General143
Medical1
Microsoft1
Saying1
Sports1