первое | |
gen. | món thử nhất; món thứ nhất |
законодатель | |
gen. | người lập pháp |
Афины | |
geogr. | A-ten |
закон | |
gen. | đạo luật |
его | |
gen. | nó |
быль | |
gen. | chuyện thật |
так | |
gen. | quá |
строгий | |
gen. | nghiêm khắc |
что | |
gen. | gì |
назначать | |
gen. | định trước |
смерть | |
gen. | chết |
всякий | |
gen. | mỗi |
преступление | |
gen. | tội ác |
поэтому | |
gen. | nên |
получить | |
gen. | nhận |
название | |
comp., MS | chú thích |
кровавый | |
gen. | máu |
дракон | |
gen. | rồng |
жить | |
gen. | sống |
около | |
gen. | khoảng |
га | |
gen. | hecta |
до | |
gen. | cho đến |
так как | |
gen. | bởi vì |
закон | |
gen. | đạo luật |
дракон | |
gen. | rồng |
оказаться | |
gen. | có |
неудовлетворительный | |
gen. | không đạt yêu cầu |
то | |
gen. | kia |
скоро | |
gen. | sớm |
их | |
gen. | họ |
заменить | |
comp., MS | thay thế |
закон | |
gen. | đạo luật |
| |||
thứ nhất; đầu tiên; đệ nhất (лучший); đầu; một; mốt; nhất (лучший); đứng đầu (лучший) | |||
| |||
món thử nhất; món thứ nhất (блюдо, canh, xúp, v.v...) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
первичный | |||
| |||
Первенцев А.А. |
Первый: 151 phrases in 7 subjects |
Astronomy | 2 |
Figurative | 2 |
General | 143 |
Medical | 1 |
Microsoft | 1 |
Saying | 1 |
Sports | 1 |