DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun
путы nstresses
gen. dây tróng chân ngựa; dây buộc chân ngựa
fig. xiềng xích; gông xiềng; sự, cảnh trói buộc
 Russian thesaurus
ПУТ abbr.
abbr. пылеугольное топливо
abbr., met. пылеугольное топливо (Bursch)
abbr., O&G, sakh. пульт управления турбиной
ПУТА abbr.
abbr., tech. пункт управления тактической авиацией